Trong tiếng Anh, “before” và “after” là hai từ quan trọng được sử dụng để chỉ thời gian và thứ tự. Chúng có thể đóng vai trò là giới từ, liên từ, hoặc trạng từ, tùy thuộc vào cách chúng được sử dụng trong câu. Hãy cùng khám phá cách sử dụng đa dạng của hai từ này.

Cách dùng của Before và After trong tiếng Anh

Sử dụng “Before”

Before như một giới từ

Khi được sử dụng như một giới từ, “before” đứng trước một danh từ hoặc đại từ để chỉ thời gian hoặc vị trí.

Ví dụ:

  • Please arrive before 9 AM. (Vui lòng đến trước 9 giờ sáng.)
  • The meeting is scheduled for before lunch. (Cuộc họp được lên lịch trước bữa trưa.)

Before như một liên từ

Khi đóng vai trò là liên từ, “before” kết nối hai mệnh đề, chỉ ra rằng hành động trong mệnh đề chính xảy ra trước hành động trong mệnh đề phụ.

Ví dụ:

  • Please call me before you leave the office. (Vui lòng gọi cho tôi trước khi bạn rời văn phòng.)
  • I want to finish this project before the deadline arrives. (Tôi muốn hoàn thành dự án này trước khi đến hạn chót.)

Before như một trạng từ

Khi được sử dụng như một trạng từ, “before” chỉ một thời điểm hoặc sự kiện trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I’ve never seen that movie before. (Tôi chưa từng xem bộ phim đó trước đây.)
  • We should leave earlier than before. (Chúng ta nên rời đi sớm hơn trước đây.)
Cách dùng của Before và After trong tiếng Anh

Sử dụng “After”

After như một giới từ

Tương tự như “before”, “after” có thể được sử dụng như một giới từ đứng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ thời gian hoặc thứ tự.

Ví dụ:

  • We’ll meet after dinner. (Chúng ta sẽ gặp nhau sau bữa tối.)
  • The reception is scheduled for after the ceremony. (Buổi tiếp tân được lên lịch sau buổi lễ.)

After như một liên từ

Khi đóng vai trò là liên từ, “after” kết nối hai mệnh đề, chỉ ra rằng hành động trong mệnh đề chính xảy ra sau hành động trong mệnh đề phụ.

Ví dụ:

  • I’ll call you after I finish work. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau khi tôi làm việc xong.)
  • She felt much better after taking the medicine. (Cô ấy cảm thấy khỏe hơn nhiều sau khi uống thuốc.)

After như một trạng từ

Khi được sử dụng như một trạng từ, “after” chỉ một thời điểm hoặc sự kiện tiếp theo.

Ví dụ:

  • They arrived shortly after. (Họ đến ngay sau đó.)
  • We’ll discuss the details after. (Chúng ta sẽ thảo luận chi tiết sau.)
Cách dùng của Before và After trong tiếng Anh

Cách sử dụng “Before” và “After” trong các cấu trúc câu phức tạp hơn

Sử dụng với thì hiện tại hoàn thành

“Before” và “after” thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành để chỉ mối quan hệ giữa hai sự kiện.

Ví dụ:

  • Before you go, make sure you have packed everything. (Trước khi bạn đi, hãy chắc chắn rằng bạn đã đóng gói mọi thứ.)
  • After I have finished this report, I’ll join you for lunch. (Sau khi tôi hoàn thành bản báo cáo này, tôi sẽ tham gia bữa trưa với bạn.)

Sử dụng trong cấu trúc đảo ngữ

Đôi khi, các mệnh đề bắt đầu bằng “before” hoặc “after” có thể được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • Before you make a decision, consider all the options. (Trước khi bạn đưa ra quyết định, hãy cân nhắc tất cả các lựa chọn.)
  • After the storm had passed, we assessed the damage. (Sau khi cơn bão đã qua, chúng tôi đánh giá thiệt hại.)

Sử dụng với các cụm từ chỉ thời gian

“Before” và “after” thường được kết hợp với các cụm từ chỉ thời gian để tạo ra các biểu thức thời gian cụ thể.

Ví dụ:

  • The party starts just before midnight. (Bữa tiệc bắt đầu ngay trước nửa đêm.)
  • We’ll meet two days after the conference. (Chúng ta sẽ gặp nhau hai ngày sau hội nghị.)

Lưu ý quan trọng khi sử dụng “Before” và “After”

  1. Thì của động từ: Khi sử dụng “before” và “after” như liên từ, thì của động từ trong mệnh đề phụ thường lùi về một bước so với mệnh đề chính.
  2. Danh từ và động từ: Sau “before” và “after”, bạn có thể sử dụng cả danh từ (hoặc cụm danh từ) và mệnh đề động từ.
  3. Trật tự từ: Trong tiếng Anh, trật tự thời gian thường được diễn đạt từ trái sang phải. Tuy nhiên, với “before” và “after”, bạn có thể linh hoạt thay đổi trật tự này để nhấn mạnh.
  4. “Before” trong câu phủ định: Khi sử dụng “before” trong câu phủ định, nó thường mang nghĩa “đã”.

Ví dụ: I had never been to Paris before last year. (Tôi chưa từng đến Paris cho đến năm ngoái.)

Kết luận

Việc sử dụng đúng “before” và “after” trong tiếng Anh có thể giúp bạn diễn đạt chính xác các mối quan hệ về thời gian và thứ tự trong giao tiếp. Bằng cách thực hành và sử dụng thường xuyên, bạn sẽ trở nên tự tin hơn trong việc sử dụng hai từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Để cập nhật thông tin mới nhất về cách sử dụng “before” và “after” cũng như các chủ đề ngữ pháp tiếng Anh khác, bạn có thể truy cập website của Doanh Nhân Trẻ Mesan Group tại https://mye-masangroup.com. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy nhiều tài liệu học tập hữu ích và các khóa học tiếng Anh chất lượng cao.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần sự hỗ trợ thêm về việc học tiếng Anh, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua:

Chúc bạn thành công trong việc học và sử dụng tiếng Anh!